

| PHIÊN BẢN XE | BASE | PLUS |
| Kích thước tổng thể (Dài x Rộng x Cao) |
4.238 x 1.820 x 1.594 (mm) | |
| Chiều dài cơ sở | 2730 (mm) | |
| Tự trọng/Tải trọng | 1,550 (kg) | 1,743 kg |
| Khoảng sáng gầm xe | 170 cm | |
| Công suất cực đại | 100 kW [134 hp] | 150 kW (201hp) |
| Mô Men xoắn cực đại | 135 Nm | 310 Nm |
| PIN | ||
| Loại Pin | LFP | |
| Dung lượng pin (Kwh) – khả dụng | 59,6 | |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (Km) – | 480 | 460 |
| Quãng đường chạy một lần sạc đầy (dặm) – Điều kiện tiêu chuẩn Mỹ (EPA) |
220 dặm | |
| Chuẩn sạc – trạm sạc công cộng | Plug & Charge, Auto Charge | |
| Dây sạc di động | Aftersales – 3,5kW | |
| Công suất sạc AC tối đa (kW) | 7,2kW, OPT 11kW | |
| Tính năng sạc nhanh | Có | |
| Tính năng sạc siêu nhanh | Có | |
| Hệ thống phanh tái sinh | Có (thấp, cao) | |
| Thời gian nạp pin bình thường (giờ) | 9 giờ @ sạc 7,2 kW (0-100%) | |
| Thời gian nạp pin nhanh (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |
| Thời gian nạp pin nhanh nhất (phút) | 24,19 phút (10-70%) | |

